Mã Sản Phẩm: TBP TOYOBIO PRO HOSE

  • Chứng nhận RoHS2

TOYOBIO PRO HOSE

[Sử dụng vật liệu sinh khối khô]
Ống mềm thế hệ mới được làm từ vật liệu thô có nguồn gốc từ thiên nhiên và được thiết kế để bảo vệ môi trường toàn cầu
Phát thải GHG của chất hóa dẻo sinh khối trong vật liệu ống mềm

[Ống mềm nhựa đa năng]
Thích hợp cho các chất dẫn khác nhau như nước, dầu, hóa chất, không khí, v.v...

[Cải thiện bảo trì]
Độ trong suốt tốt giúp bạn có thể xác nhận chất dẫn, đem đến sự yên tâm

[Bền bỉ]
Bề mặt bên trong có khả năng chịu dầu tuyệt vời và tăng độ bền

[Linh hoạt]
Ống mềm dễ cắt lý tưởng cho đường ống và dễ dàng lắp khớp


Nhấp vào đây để biết dữ liệu khả năng chịu áp suất (giá trị tham khảo) cho từng nhiệt độ ống mềm

Nếu cần nhiều chức năng và hiệu suất hơn
Nhấp vào đây để xem ống mềm PVC có khả năng chịu dầu tuyệt vời
Nhấp vào đây để xem ống mềm PVC dùng để hút
Nhấp vào đây để xem ống mềm PVC có khả năng chịu áp suất cao

  • Hướng dẫn
  • Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước
Sử Dụng Dành cho ống thiết bị nhà máy và các thiết bị khác.
Chất dẫn Nước (không uống được)Không khíHóa chấtDầu (Động vật và Thực vật)Dầu (Khoáng sản)Bột
Đặc tính
  • Dẻo
  • Không cần phân loại chất thải
  • Trong suốt
  • Áp suất
Tiêu chuẩn luật pháp Tuân thủ RoHS2
Cấu tạo Vật liệu chính: Nhựa PVC
Vật liệu gia cố: Sợi polyester
Đường kính trong: 15mm~25mm
Phạm vi nhiệt độ: -5℃ ~60℃

Đặc tính:

  • Ưu điểm 1

    • Độ bền tăng lên nhờ lớp bên trong chịu dầu.
    • Là ống dẫn đa năng dễ cắt và có hiệu suất lồng tốt dành cho đầu nối.

  • Ưu điểm 2

    • Độ trong suốt cao và đảm bảo an toàn trong xác minh chất dẫn.

  • Tuân thủ các luật và quy định khác nhau về an toàn và đảm bảo

    • An toàn và bảo mật do tuân thủ các quy định RoHS2.

  • Khớp nối chuyên dụng giúp cải thiện năng suất và độ an toàn

    • Các khớp nối chuyên dụng khác nhau dễ dàng lắp và ngăn chặn rò rỉ chất dẫn cũng như tuột ống để đảm bảo an toàn và yên tâm sử dụng.

    Dữ liệu tham khảo: Thay đổi khả năng chịu áp suất theo nhiệt độ

Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước: Phạm vi nhiệt độ -5℃ ~ 60℃

Mã Sản Phẩm ĐK trong x ĐK ngoài
(mm)
Áp suất sử dụng
23℃
(MPa)
Áp suất sử dụng
60℃
(MPa)
Trọng lượng tiêu chuẩn
(kg/cuộn)
Chiều dài tiêu chuẩn
(m)
Bán kính uốn tối thiểu
(mm)
TBP-15 15×22 0~1.0 0~0.6 27 100 105
TBP-19 19×26 0~1.0 0~0.6 16 50 150
TBP-25 25×33 0~1.0 0~0.6 25 50 195

Bao bì: TBP-15 ~ 25 (Kiểu Bobbin)
Màu sắc: Trong suốt màu xanh lá với đường kẻ màu xanh lam + Sợi dọc màu xanh lam

Đối với đầu nối đuôi chuột, sử dụng đường kính đầu nối lớn hơn đường kính trong của ống mềm từ 5% đến 15% (tùy thuộc vào đường kính trong của ống mềm).
*Nhấp vào đây để xem bảng kích thước đơn giản

Đầu nối chính hãng : 15 Tên đầu nối TOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOK
Kích thước ống Nối ống Kết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ống
Đặc điểm kỹ thuật khớp nối Đầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcFERRULE(Kiểu vòng đệm)Đầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiBộ chuyển đổi kết nốiBộ chuyển đổi kết nốiBộ chuyển đổi kết nối
Nguyên liệu chính Đồng thau SUS Đồng thau và nhựa PPSU SUS SUS Hợp kim nhôm SUS PP Hợp kim nhôm SUS PP Hợp kim nhôm SUS PP 
Mã sản phẩm TC3-B TC3-S TC3-PB TC3-PC TC3-F TC3-CS 633-C-AL 633-C-SST 633-C-PP 633-CL-AL 633-CL-SST 633-CL-PP 633-E-AL 633-E-SST 633-E-PP
Tiêu chuẩn luật pháp
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
Ống mềm
Mã Sản Phẩm
Đường kính trong
(mm)
Đường kính ngoài
(mm)
TBP-15 15 22 ----------
TBP-19 19 26 -
TBP-25 25 33

Sản phẩm liên quan