Mã Sản Phẩm: TC3-S TOYOCONNECTOR-TC3-S

  • Chứng nhận RoHS2

Thông số TOYOCONNECTOR Loại TC3-S

Ống mềm dùng cho thiết bị nhà máy và khớp nối được tích hợp vào máy móc (khớp nối ống Toyox chính hãng)

TOYOCONNECTOR là khớp nối được nhà sản xuất ống mềm thiết kế dành riêng cho ống TOYOX.
(Vật Liệu: SUS/Loại nắp chụp/Thông Số Kỹ Thuật Khớp Nối: Ren Ngoài)

Đây là khớp nối ống rất hữu ích trong việc cải thiện năng suất, độ an toàn và tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn ngừa các vấn đề như không đủ lưu lượng, rò rỉ chất dẫn và tuột ống khỏi khớp nối, đồng thời cải thiện quá trình lắp ống vào khớp nối.

Để đạt được năng suất tốt hơn, an toàn và tiết kiệm năng lượng, chúng tôi khuyên bạn nên chọn ống phù hợp với ứng dụng và điều kiện cụ thể của mình.

* Đây là sản phẩm kế thừa cho các mẫu TCS và TCSB trước đó.

◆ Nhấp vào đây để xem danh sách các phụ kiện ống khác
◆ Nhấp vào đây để xem đầu nối ống mềm ren ngoài bằng đồng thau
◆ Nhấp vào đây để xem đầu nối ống mềm ren ngoài bằng nhựa

Quan trọng

*Do ống có ren nên không thích hợp để vệ sinh ống (chẳng hạn như được sử dụng cho thực phẩm). Sử dụng cho thực phẩm có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn trong sản phẩm.

  • Hướng dẫn
  • Bản đồ thiết kế khớp nối
  • Danh sách tương thích
Mặt kết nối Phương thức kết nối Đường kính bên trong cho ống (mm) / Đặc điểm kỹ thuật khớp nối
Mặt ống Kết nối kiểu đai ốc 9,12,15,19,25
Mặt thiết bị Đầu nối ren đực R1/4,R3/8,R1/2,R3/4,R1
Mã sản phẩm TC3-S
Chất dẫn Không khí Hóa chất Dung môi Dầu Nước (không uống được)
Nguyên liệu chính SUS
Chi tiết vật liệu Đầu nối: SCS13 (tương đương SUS304)( ※AISI304F(tương đương SUS304))※ 9-R1/4,12-R3/8,15-R3/8,19-R1/2,25-R3/4
Nắp vặn ren: SCS13 (tương đương SUS304)
Măng sông: Polyacetal
Miếng bít cao su: NBR
Đặc tính Dễ lắp đặtTiết kiệm năng lượngNgăn ngừa hiện tượng rò rỉ và tuột ốngCó thể tái sử dụngTiêu chuẩn hóa công việc
Chứng nhận Chứng nhận RoHS2 (RoHS sửa đổi)

Đặc tính:

  • Chống ăn mòn

    Thép không gỉ SCS 13 được sử dụng, tương đương với SUS 304. Khả năng chống gỉ cao và chống ngâm chiết thép.

  • Ngăn chặn rò rỉ và tuột ống

    Dễ dàng lắp ống và cấu trúc đặc biệt được gắn chặt bằng nắp cao su. Khớp nối ngăn chặn tình trạng tuột ống và rò rỉ chất dẫn.

  • Tiết kiệm thời gian

    Dễ dàng tháo và lắp ống để tăng hiệu quả.

  • Tiêu chuẩn hóa công việc (hyojunka)

    Siết chặt đai ốc và không để lại khe hở giúp loại bỏ nhu cầu căn
    chỉnh vị trí đai xiết rắc rối, kiểm soát lực siết và siết chặt lại.
    Ai cũng có thể thực hiện công việc lắp ráp an toàn và đồng đều.

  • Giảm tụt áp

    Ít rò rỉ chất dẫn, và có diện tích bề mặt hiệu quả lớn hơn (đường kính lỗ) so với ống nối đuôi chuột, ít sụt áp hơn.

  • Giảm chất thải

    Vì thân đầu nối có thể tái sử dụng nên lượng chất thải và chi phí có thể giảm.

  • Để hỗ trợ quản lý rủi ro thảm họa

    Các sự cố đường ống như rò rỉ và tuột ống do rung lắc được
    ngăn ngừa.
    Sản phẩm cũng đóng vai trò như một biện pháp ngăn ngừa
    thảm họa khi xảy ra động đất và giúp khôi phục sau thảm họa
    dễ dàng.

Videos liên quan:

  • So sánh khả năng chịu áp lực và độ an toàn

  • So sánh khả năng làm việc

  • So sánh tổn thất áp suất

Lưu ý: Loại ren không thích hợp với ống vệ sinh (thực phẩm) vì bộ phận ren có kết cấu điểm gờ.
Các sự cố về vệ sinh có thể xảy ra.

   Mã sản phẩm Thông số ren Kích thước (mm) Trọng lượng Đơn vị đóng gói
L Φd1 HEX1 HEX2 g pc
Biểu đồ tiêu chuẩn khớp nối · Bản vẽ dưới dạng biểu đồ· TC3-S TC3-S9-R1/4 R1/4 43.0 7.0 29 24 100 20
TC3-S9-R3/8 R3/8 43.5 7.0 29 24 100 20
TC3-S12-R3/8 R3/8 44.5 10.0 32 27 123 20
TC3-S12-R1/2 R1/2 48.0 10.0 32 27 130 20
TC3-S15-R3/8 R3/8 44.5 11.5 36 31 157 20
TC3-S15-R1/2 R1/2 48.0 13.0 36 31 145 20
TC3-S19-R1/2 R1/2 52.0 15.0 41 36 232 10
TC3-S19-R3/4 R3/4 53.5 16.5 41 36 220 10
TC3-S25-R3/4 R3/4 56.0 20.5 49 42 338 10
TC3-S25-R1 R1 59.0 22.5 49 42 320 10
Đầu nối: SCS13 (tương đương SUS304)( ※AISI304F(tương đương SUS304))※ 9-R1/4,12-R3/8,15-R3/8,19-R1/2,25-R3/4
Nắp vặn ren: SCS13 (tương đương SUS304)
Măng sông: Polyacetal
Miếng bít cao su: NBR
Ống mềm thích hợp : 20Tên
sản phẩm
TOYOFUSSO HOSEECORON HOSETOYOFUSSO-E HOSETOYOFUSSO-S HOSEECORON-S HOSETOYOFUSSO SOFT-S HOSEHYBRID TOYOFOODS HOSETOYOFOODS-S HOSEHYPER TOYORON HOSETOYOFOODS HOSETOYOBIO PRO HOSEHYBRID TOYORON HOSESUPER TOYORON HOSETOYOFUSSO SOFT HOSETOYORING-F HOSETOYORON HOSETOYORING HOSETOYOSIGNAL HOSETOYOSPRING HOSEHYBRID TOYODROP HOSE
Material : SUS
Nguyên liệu chínhCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideNhựa PolyolefinCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideNhựa PolyolefinCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCCác loại nhựa Fluorine thuộc nhóm TetrafluorideNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVCNhựa PVC
Đặc tính
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu lạnh
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Không bám dính
Không cần phân loại chất thải
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Rửa giải thấp
Áp suất
Ít mùi
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu lạnh
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống tĩnh điện
Không bám dính
Không cần phân loại chất thải
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu lạnh
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Không bám dính
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Rửa giải thấp
Áp suất
Ít mùi
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không bám dính
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Trong suốt
Áp suất
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu hóa chất
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Dẻo
Không bám dính
Không cần phân loại chất thải
Rửa giải thấp
Trong suốt
Áp suất
Ít mùi
Chân không
Chịu dầu (Động vật và thực vật)
Chịu nhiệt
Chống dầu (Khoáng sản)
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chân không
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Trong suốt
Áp suất
Chịu áp lực cao
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Áp suất
Chân không
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Trong suốt
Áp suất
Chống ngưng tụ
Chống uốn và chống bẹp
Dẻo
Không cần phân loại chất thải
Áp suất
Mã sản phẩmFFECFFEFFSECSFFYSHTFTFSHPTTFBTBPHTRSTFFYTGFTRTGTSGTSHTD
Tiêu chuẩn luật phápFDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2FDAChứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2Chứng nhận RoHS2
Mã Sản PhẩmỐng mềm thích hợp
Đường kính trong danh định(mm)
Đặc điểm kỹ thuật khớp nối
TC3-S9-R3/89R3/8--------
TC3-S9-R1/49R1/4--------
TC3-S12-R1/212R1/2------
TC3-S12-R3/812R3/8------
TC3-S15-R1/215R1/2---
TC3-S15-R3/815R3/8---
TC3-S19-R3/419R3/4--
TC3-S19-R1/219R1/2--
TC3-S25-R125R1
TC3-S25-R3/425R3/4
Bộ ống bọc thay thế
Bộ ống bọc thay thế
Mã sản phẩm Mã sản phẩm TOYOCONNECTOR tương thích Đơn vị đóng gói
pc
TC3-9-RSS TC3-S 9-R1/4 , TC3-S9-R3/8 20
TC3-12-RSS  TC3-S12-R3/8 , TC3-S12-R1/2 20
TC3-15-RSS  TC3-S15-R3/8 , TC3-S15-R1/2 20
TC3-19-RSS  TC3-S19-R1/2 , TC3-S19-R3/4 10
TC3-25-RSS TC3-S25-R3/4 , TC3-S25-R1 10

Măng sông: Polyacetal
Miếng bít cao su: NBR

Cách lắp

(Tương tự đối với TC3-B và TC3-S)

1 Đầu tiên gắn đầu nối vào máy. Phương pháp gắn vào · Mô hình được hiển thị 1
2 Trượt đai ốc có mũ lên ống mềm, tiếp theo là ống bọc có lớp bọc.
*Đảm bảo rằng lớp bọc nằm chính xác trong rãnh bên trong ống bọc.
Phương pháp gắn vào · Mô hình được hiển thị 2
3 Lắp ống mềm hết mức vào đầu nối và đưa ống bọc lên trên cùng. Phương pháp gắn vào · Mô hình được hiển thị 3
4 Vặn chặt đai ốc có mũ cho đến khi không còn khe hở. Phương pháp gắn vào · Mô hình được hiển thị 4

Công cụ lắp

Sử dụng cờ lê như cờ lê điều chỉnh thông thường hoặc cờ lê con khỉ để hoàn thành việc siết chặt. Tuy nhiên, không sử dụng cờ lê ống vì nó sẽ làm hỏng phần đai ốc.