Mã Sản Phẩm: TR TOYORON HOSE

  • Chứng nhận RoHS2

TOYORON HOSE

TOYORON là loại ống bố vải hay ống gân vải chịu áp lực được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, làm bằng nhựa PVC có thể sử dụng với nhiều loại chất dẫn, bao gồm nước, không khí, dầu và hóa chất. Trong hơn, nhẹ hơn và linh hoạt hơn so với ống cao su.

Ngoài ống mềm, còn có nhiều khớp nối chuyên dụng khác nhau được cung cấp để đảm bảo an toàn và năng suất cao hơn.

Nhấp vào đây để biết dữ liệu khả năng chịu áp suất (giá trị tham khảo) cho từng nhiệt độ ống mềm

  • Hướng dẫn
  • Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước
Sử Dụng Dành cho ống thiết bị nhà máy và các thiết bị khác.
Chất dẫn Nước (không uống được)Không khíHóa chấtDầu (Động vật và Thực vật)Dầu (Khoáng sản)Bột
Đặc tính
  • Dẻo
  • Không cần phân loại chất thải
  • Trong suốt
  • Áp suất
Tiêu chuẩn luật pháp Tuân thủ RoHS2
Cấu tạo Vật liệu chính: Nhựa PVC
Vật liệu gia cố: Sợi polyester
Đường kính trong: 4mm~75mm
Phạm vi nhiệt độ: -5℃ ~60℃

Đặc tính:

  • Ưu điểm 1

    • Độ bền tăng lên nhờ lớp bên trong chịu dầu.
    • Là ống dẫn đa năng dễ cắt và có hiệu suất lồng tốt dành cho đầu nối.

  • Ưu điểm 2

    • Đường kính trong từ 4 đến 75 mm. Cũng có thể được điều chỉnh để có đường kính lớn hơn.
    • Độ trong suốt cao và đảm bảo an toàn trong xác minh chất dẫn.

  • Tuân thủ các luật và quy định khác nhau về an toàn và đảm bảo

    • An toàn và bảo mật do tuân thủ các quy định RoHS2.

  • Khớp nối chuyên dụng giúp cải thiện năng suất và độ an toàn

    • Các khớp nối chuyên dụng khác nhau dễ dàng lắp và ngăn chặn rò rỉ chất dẫn cũng như tuột ống để đảm bảo an toàn và yên tâm sử dụng.

    Dữ liệu tham khảo: Thay đổi khả năng chịu áp suất theo nhiệt độ

Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước: Phạm vi nhiệt độ -5℃ ~ 60℃

Mã Sản Phẩm ĐK trong x ĐK ngoài
(mm)
Áp suất sử dụng
23℃
(MPa)
Áp suất sử dụng
60℃
(MPa)
Trọng lượng tiêu chuẩn
(kg/cuộn)
Chiều dài tiêu chuẩn
(m)
Bán kính uốn tối thiểu
(mm)
TR-4 4×9 0~1.5 0~1.0 7 100 15
TR-6 6×11 0~1.5 0~1.0 9 100 20
TR-8 8×13.5 0~1.5 0~1.0 13 100 35
TR-9 9×15 0~1.5 0~1.0 15 100 45
TR-10 10×16 0~1.2 0~1.0 16 100 45
TR-12 12×18 0~1.2 0~0.8 19 100 55
TR-15 15×22 0~1.0 0~0.8 27 100 80
TR-19 19×26 0~1.0 0~0.6 16 50 95
TR-22 21.5×29 0~1.0 0~0.6 20 50 120
TR-25 25×33 0~1.0 0~0.6 25 50 140
TR-32 32×41 0~0.7 0~0.4 35 50 185
TR-38 38×48 0~0.6 0~0.4 45 50 300
TR-45 45×56 0~0.6 0~0.4 48 40 400
TR-50 50×62 0~0.6 0~0.3 54 40 440
TR-63 63×80 0~0.4 0~0.3 53 20 650
TR-75 75×92 0~0.3 0~0.3 62 20 800

Bao bì: TR-4 ~ 25 (Kiểu Bobbin) /
TR-32 ~ 75 (Bao bì màng)
Màu sắc: Trong suốt với đường kẻ màu xanh lam + Sợi dọc màu xanh lam

Đối với đầu nối đuôi chuột, sử dụng đường kính đầu nối lớn hơn đường kính trong của ống mềm từ 5% đến 15% (tùy thuộc vào đường kính trong của ống mềm).
*Nhấp vào đây để xem bảng kích thước đơn giản

Đầu nối chính hãng : 22 Tên đầu nối TOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu nối KAMLOK TWINLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOKĐầu cái chuyển đổi KAMLOKTOYOCONNECTORTOYOCONNECTORĐầu cái chuyển đổi KAMLOK
Kích thước ống Nối ống Kết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốcKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpkiểu kẹpĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngĐai kẹp xiết ốngKết nối kiểu đai ốckiểu kẹpĐai kẹp xiết ống
Đặc điểm kỹ thuật khớp nối Đầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcĐầu nối ren đựcFERRULE(Kiểu vòng đệm)Đầu nốiĐầu nốiĐầu nối ren đựcĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiĐầu nốiBộ chuyển đổi kết nốiBộ chuyển đổi kết nốiFERRULE(Kiểu vòng đệm)FERRULE(Kiểu vòng đệm)Bộ chuyển đổi kết nối
Nguyên liệu chính Đồng thau Đồng thau SUS Đồng thau SUS Đồng thau và nhựa PPSU SUS SUS SUS SUS Hợp kim nhôm SUS PP Hợp kim nhôm SUS PP Hợp kim nhôm PP SUS SUS SUS 
Mã sản phẩm TC3-B TC2-B TC2-S TC6-B TC3-S TC3-PB TC3-PC TC3-F TC3-CS TC6-CS TC6-S 633-C-AL 633-C-SST 633-C-PP 633-CL-AL 633-CL-SST 633-CL-PP 633-E-AL 633-E-PP TC3-FG TC6-F 633-E-SST
Tiêu chuẩn luật pháp
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
Ống mềm
Mã Sản Phẩm
Đường kính trong
(mm)
Đường kính ngoài
(mm)
TR-4 4 9 ----------------------
TR-6 6 11 ----------------------
TR-8 8 13.5 ----------------------
TR-9 9 15 ----------------
TR-10 10 16 ----------------------
TR-12 12 18 ----------------
TR-15 15 22 --------------
TR-19 19 26 -----
TR-22 21.5 29 ----------------------
TR-25 25 33 ----
TR-32 32 41 -------------
TR-38 38 48 ---------
TR-45 45 56 ----------------------
TR-50 50 62 ---------
TR-63 63 80 ----------------
TR-75 75 92 --------------

Sản phẩm liên quan